Brief: Khám phá sự tương tác hấp dẫn giữa gali và indi trong video này. Tìm hiểu về các đặc tính độc đáo của indi, vai trò của nó trong sản xuất mục tiêu ITO, hình ảnh y tế và các hợp kim kim loại lỏng như Galinstan. Hoàn hảo cho những ai quan tâm đến kim loại hiếm và các ứng dụng tiên tiến.
Related Product Features:
Indi (In) là một kim loại màu trắng bạc với ánh xanh nhạt, nổi tiếng vì độ mềm cực cao và tính dẻo tuyệt vời.
Ứng dụng chính bao gồm sản xuất các đích ITO (indium tin oxide) cho màn hình.
Được sử dụng trong hình ảnh y tế dưới dạng keo indium để quét gan, lá lách và tủy xương.
Tạo thành hợp kim kim loại lỏng nóng chảy với gali, chẳng hạn như Galinstan.
Điểm nóng chảy là 156.61°C và điểm sôi là 2060°C, với khối lượng riêng là 7.30 g/cm³.
Có sẵn ở các cấp độ tinh khiết cao 99,99% và 99,999%.
Đóng gói trong phuy tiêu chuẩn 50 kg, pallet 500 kg, hoặc các kích cỡ mẫu 500 g/túi và 1 kg/chai.
Được chiết xuất chủ yếu thông qua phương pháp chiết-điện phân, với 90% sản lượng toàn cầu đến từ các sản phẩm phụ của quá trình luyện chì-kẽm.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Những ứng dụng chính của indium là gì?
Indium chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các mục tiêu ITO cho màn hình, chất tạo ảnh y tế và công thức của các hợp kim kim loại lỏng như Galinstan.
Độ tinh khiết của indium được cung cấp là bao nhiêu?
Indium có sẵn ở hai cấp độ tinh khiết cao: 99,99% và 99,999%, phù hợp cho các ứng dụng chuyên biệt đòi hỏi vật liệu siêu tinh khiết.
Indi được đóng gói để vận chuyển như thế nào?
Indi được đóng gói trong các thùng phuy tiêu chuẩn 50 kg, pallet 500 kg, hoặc các mẫu nhỏ hơn với kích thước 500 g/túi và 1 kg/chai để thuận tiện và linh hoạt.
Những biện pháp phòng ngừa an toàn nào nên được thực hiện khi xử lý indium?
Mặc dù indium thường an toàn, các biện pháp phòng ngừa bao gồm tránh hít phải bụi, đeo găng tay bảo hộ và tuân theo các quy trình an toàn tiêu chuẩn khi xử lý kim loại.