Brief: Khám phá sức mạnh biến đổi của Germanium Oxide (GeO₂) trong video mới nhất của chúng tôi! Tiền chất đa năng này rất cần thiết để sản xuất thỏi germanium, tinh thể Bi₄Ge₃O₁₂ và thủy tinh quang học. Tìm hiểu cách các đặc tính và ứng dụng độc đáo của nó đang định hình tương lai của công nghệ và công nghiệp.
Related Product Features:
Germanium Oxide (GeO₂) là một chất bột màu trắng hoặc tinh thể không màu, có sẵn ở dạng lục giác, tứ giác hoặc vô định hình.
Dạng lục giác có khối lượng riêng là 4.228 và nóng chảy ở (1115±4)°C, trong khi dạng tứ giác có khối lượng riêng là 6.239 và nóng chảy ở (1086±5)°C.
Không tan trong nước và HCl nhưng tan trong kiềm để tạo thành germanat.
Được sử dụng trong sản xuất thỏi germanium và các hợp chất organogermanium.
Nguyên liệu thô thiết yếu cho tinh thể bismuth germanate (Bi₄Ge₃O₁₂).
Được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất chất xúc tác và vật liệu phốt pho.
Thành phần chính trong kính quang học gốc germanium.
Có sẵn ở các mức độ tinh khiết cao 99,99% và 99,999% với dữ liệu an toàn và kỹ thuật chi tiết.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Ứng dụng chính của Germanium Oxide (GeO₂) là gì?
Germanium Oxide được sử dụng trong sản xuất thỏi germanium, hợp chất organogermanium, tinh thể bismuth germanate, chất xúc tác, vật liệu phốt pho và kính quang học.
Tính tan của Germanium Oxide là gì?
Germanium Oxide không tan trong nước và axit clohydric nhưng tan trong kiềm, tạo thành germanat. Dạng lục giác cũng tan trong axit và kiềm, trong khi dạng tứ giác trơ về mặt hóa học.
Những lựa chọn đóng gói nào có sẵn cho Germanium Oxide?
Oxit Germanium có sẵn trong bao bì tiêu chuẩn 50 kg/thùng, 500 kg/pallet và bao tấn, cũng như bao bì mẫu 500 g/túi và 1 kg/chai.